|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
irréconciliable
| [irréconciliable] | | tÃnh từ | | | không thể giải hoà | | | Adversaire irréconciliable | | đối thủ không thể hoà giải được | | | không thể chuá»™c, không thể nguôi | | | Haine irréconciliable | | mối thù khôn nguôi |
|
|
|
|