|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
jaillir
| [jaillir] | | nội động từ | | | phun ra, bắn ra, toé ra, phọt ra | | | Le sang jaillit de la blessure | | máu từ vết thương phọt ra | | | loé ra, lộ ra, bật ra | | | Une vive lumière jaillit de l'obscurité | | từ trong màn tối một ánh sáng mạnh loé ra | | | Du choc des opinions jaillit la vérité | | chân lí bật ra từ sự cọ xát ý kiến |
|
|
|
|