Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
jaillir


[jaillir]
nội động từ
phun ra, bắn ra, toé ra, phọt ra
Le sang jaillit de la blessure
máu từ vết thương phọt ra
loé ra, lộ ra, bật ra
Une vive lumière jaillit de l'obscurité
từ trong màn tối một ánh sáng mạnh loé ra
Du choc des opinions jaillit la vérité
chân lí bật ra từ sự cọ xát ý kiến



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.