Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
jais


[jais]
danh từ giống đực
hạt huyền
Collier de jais
vòng hạt huyền
Noir comme du jais
đen nhánh như hạt huyền
Yeux de jais
mắt (đen) hạt huyền
đồng âm geai; jet



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.