![](img/dict/02C013DD.png) | [jalonner] |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đặt sào ngắm, cắm sào ngắm |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đặt sào ngắm trên, cắm sào ngắm trên một miếng đất |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đặt mốc cho, đánh dấu cho |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Bouées qui jalonnent un chenal |
| phao tiêu đánh dấu cho một con lạch |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đánh dấu từng quãng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un passé jalonné de souvenirs |
| một quá khứ được những kỉ niệm đánh dấu từng quãng |