|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
jamais
![](img/dict/02C013DD.png) | [jamais] | ![](img/dict/47B803F7.png) | phó từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bao giờ, lúc nào | | ![](img/dict/72B02D27.png) | A-t-on jamais vu cela ? | | có bao giờ ai đã thấy việc như thế chưa? | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | không bao giờ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un amour jamais satisfait | | một mối tình không bao giờ thoả mãn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Jamais de la vie ! | | không đời nào! | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Maintenant ou jamais | | bây giờ hoặc không bao giờ | | ![](img/dict/809C2811.png) | à jamais | | ![](img/dict/633CF640.png) | mãi mãi | | ![](img/dict/809C2811.png) | à tout jamais | | ![](img/dict/633CF640.png) | mãi mãi | | ![](img/dict/809C2811.png) | mieux vaut tard que jamais | | ![](img/dict/633CF640.png) | muộn còn hơn không | | ![](img/dict/809C2811.png) | ne... jamais | | ![](img/dict/633CF640.png) | không bao giờ, chẳng bao giờ | | ![](img/dict/809C2811.png) | ne jamais que | | ![](img/dict/633CF640.png) | bao giờ cũng chỉ | | ![](img/dict/809C2811.png) | plus que jamais | | ![](img/dict/633CF640.png) | hơn bao giờ hết | | ![](img/dict/809C2811.png) | pour jamais | | ![](img/dict/633CF640.png) | mãi mãi, đời đời | | ![](img/dict/809C2811.png) | sans jamais | | ![](img/dict/633CF640.png) | mà không bao giờ | | ![](img/dict/809C2811.png) | si jamais | | ![](img/dict/633CF640.png) | nếu như, nếu mà | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (Au grand jamais) (thân mật) không khi nào cả |
|
|
|
|