Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jangle




jangle
['dʒæηgl]
danh từ
tiếng kêu chói tai; tiếng om sòm
(từ cổ,nghĩa cổ) cuộc cãi cọ om xòm
động từ
kêu chói tai; nói om sòm chói tai; làm kêu chói tai
to jangle a bell
lắc chuông kêu chói tai
(từ cổ,nghĩa cổ) tranh cãi ầm ĩ; cãi nhau om sòm


/'dʤæɳgl/

danh từ
tiếng kêu chói tai; tiếng om sòm
(từ cổ,nghĩa cổ) cuộc cãi cọ om xòm

động từ
kêu chói tai; nói om sòm chói tai; làm kêu chói tai
to jangle a bell lắc chuông kêu chói tai
(từ cổ,nghĩa cổ) tranh cãi ầm ĩ; cãi nhau om sòm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "jangle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.