|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
jardinier
| [jardinier] | | tính từ | | | xem jardin 1 | | | Culture jardinière | | sự trồng vườn | | | xem jardinage 1, 2 | | | Exploitation jardinière | | (lâm nghiệp) lối khai thác chặt chọn | | danh từ | | | người làm vườn | | danh từ giống cái | | | thùng trồng hoa | | | món trộn rau đậu | | | (động vật học) bọ kỳ vàng; dế sũi | | | (từ cũ, nghĩa cũ) xe đẩy rau (ra chợ bán) | | | jardinière d'enfants | | | cô giữ trẻ |
|
|
|
|