|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
jaser
![](img/dict/02C013DD.png) | [jaser] | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | kêu ríu rít, líu lo (chim); róc rách (suối...) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nói chuyện phiếm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nói hớ hênh, nói lộ chuyện, bép xép | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) nói xấu, chê bai | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tout le monde en jasera | | thiên hạ sẽ chê bai việc ấy |
|
|
|
|