 | [jauge] |
 | danh từ giống cái |
| |  | dung tích |
| |  | (hàng hải) sức chứa, trọng tải |
| |  | (ngành dệt) số mũi (trên một diện tích vải dệt kim) |
| |  | (kỹ thuật) dưỡng, cữ, que so |
| |  | (nông nghiệp) chốt bắp cày |
| |  | (nông nghiệp) luống cày |
| |  | (nông nghiệp) rãnh lưu cây con (trước khi cấy) |
| |  | robinet de jauge |
| |  | vòi (báo) mực nước (trong nồi) |