Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
jaunissage


[jaunissage]
danh từ giống đực
sự tô vàng (vào những chỗ không thếp vàng được)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.