|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
jaunisse
 | [jaunisse] |  | danh từ giống cái | | |  | (y học) bệnh vàng da | | |  | Avoir la jaunisse | | | bị bệnh vàng da | | |  | (nông) bệnh úa vàng (của nho, củ cải đường...) | | |  | en faire une jaunisse | | |  | (thân mật) bực mình, phật ý về chuyện gì |
|
|
|
|