Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
javanais


[javanais]
tính từ
(thuộc) Gia-va
danh từ giống đực
(ngôn ngữ) tiếng Gia-va
tiếng lóng đệm (tiếng thường đệm thêm một số âm tiết, làm cho người không quen không thể hiểu được)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.