|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
jeudi
![](img/dict/02C013DD.png) | [jeudi] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngày thứ năm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Jeudi prochain | | thứ năm tới | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Jeudi soir | | tối thứ năm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Nous sommes jeudi aujourd'hui | | hôm nay là thứ năm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le premier jeudi du mois | | ngày thứ năm đầu tiên của tháng | | ![](img/dict/809C2811.png) | semaine des quatre jeudis | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) thời gian không bao giờ đến |
|
|
|
|