jink
jink | [dʒiηk] | | danh từ | | | sự tránh, sự né tránh | | | high jinks | | | trò đùa tinh nghịch | | động từ | | | tránh, né tránh | | | (quân sự), (từ lóng) lách lách để tránh đạn cao xạ (máy bay) |
/dʤiɳk/
danh từ sự tránh, sự né tránh
động từ tránh, né tránh (quân sự), (từ lóng) lách lách để tránh đạn cao xạ (máy bay)
|
|