|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
job
 | [job] |  | danh từ giống đực | | |  | việc làm kiếm tiền (tạm thời) | | |  | Il cherche un job | | | hắn kiếm một việc làm tạm thời | | |  | việc làm, công việc | | |  | Changer de job | | | đổi công việc | | |  | monter le job à quelqu'un | | |  | lừa ai | | |  | se monter le job | | |  | tự dối mình, có ảo tưởng |
|
|
|
|