 | [joindre] |
 | ngoại động từ |
| |  | nối |
| |  | Joindre deux morceaux de bois |
| | nối hai mảnh gỗ |
| |  | Joindre bout à bout |
| | nối đầu với nhau |
| |  | gắn thêm, kết hợp |
| |  | De grands avantages sont joints à ce poste |
| | những món lợi lớn gắn liền với chức vụ này |
| |  | Joindre un homme et une femme |
| | kết hợp đàn ông và đàn bà |
| |  | Il nous faut joindre nos efforts |
| | chúng ta cần kết hợp cố gắng của chúng ta lại |
| |  | theo kịp, đuổi kịp; gặp |
| |  | Je n'arrive pas à le joindre |
| | tôi không tài nào gặp ông ta được |
| |  | Joindre qqn par téléphone |
| | gặp (nói chuyện với) ai qua điện thoại |
| |  | joindre les deux bouts |
| |  | xem bout |
 | phản nghĩa Disjoindre. Isoler, séparer; éloigner |
 | nội động từ |
| |  | khít |
| |  | Fenêtre qui joint mal |
| | cửa sổ không khít lắm |