| [jonction] |
| danh từ giống cái |
| | sự nối, sự hợp lại, sự gặp nhau |
| | La jonction de deux choses |
| sự nối hai vật |
| | Jonction de deux routes |
| sự gặp nhau của hai con đường |
| | nơi hợp nhau, nơi gặp nhau |
| | à la jonction de deux routes |
| ở nơi gặp nhau của hai con đường |
| | point de jonction |
| | điểm nối, điểm gặp nhau |
| phản nghĩa Disjonction; séparation |