|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
joug
![](img/dict/02C013DD.png) | [joug] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ách | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Joug double | | cái ách đôi (đóng hai bò) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le joug de la domination | | (nghĩa bóng) ách đô hộ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kỹ thuật) đòn cân | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sử học) ách quy hàng (cổ La Mã) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Passer sous le joug | | chui qua dưới ách, quy hàng, quy thuận | | ![](img/dict/809C2811.png) | mettre sous le joug | | ![](img/dict/633CF640.png) | chinh phục, chế ngự | | ![](img/dict/809C2811.png) | tomber sous le joug | | ![](img/dict/633CF640.png) | lệ thuộc, phụ thuộc | ![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm Joue |
|
|
|
|