|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
jouissance
![](img/dict/02C013DD.png) | [jouissance] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự hưởng, sự hưởng thụ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir la pleine jouissance de ses droits | | được hoàn toàn hưởng quyền lợi của mình | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự vui sướng, sự vui thích, lạc thú | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les jouissances d'une vie saine | | những vui thích của một cuộc sống lành mạnh | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Abstinence, ascétisme, non-jouissance, privation |
|
|
|
|