| [journal] |
| danh từ giống đực |
| | nhật ký |
| | Ecrire son journal |
| viết nhật ký |
| | Journal de mer |
| nhật ký hàng hải |
| | báo hằng ngày, báo; toà báo |
| | Journal de mode |
| báo thời trang |
| | Acheter un journal au numéro |
| mua báo từng số |
| | Vendeur de journal |
| người bán báo |
| | Lire le journal |
| đọc báo |
| | Ecrire au journal |
| viết về toà báo |
| | (thương nghiệp) sổ nhật ký |
| | (khoa (đo lường), (sử học)) diện tích công cày (diện tích ruộng một người cày được trong một ngày) |
| tính từ |
| | (Livre journal) (thương nghiệp) sổ nhật ký |