|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
jucher
![](img/dict/02C013DD.png) | [jucher] | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đậu (để) ngủ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Oiseaux qui juchent sur une blanche | | chim ngủ trên cành cây | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) ở trên cao | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Descendre | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đặt rất cao | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Jucher un enfant sur ses épaules | | đặt một đứa bé lên vai |
|
|
|
|