|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
jumeau
![](img/dict/02C013DD.png) | [jumeau] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sinh đôi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Frères jumeaux | | anh em sinh đôi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fruits jumeaux | | quả sinh đôi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Muscles jumeaux | | (giải phẫu) cơ sinh đôi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sóng đôi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Lits jumeaux | | giường sóng đôi | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (giải phẫu) cơ sinh đôi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | trẻ sinh đôi |
|
|
|
|