junto
junto | ['dʒʌntou] | | danh từ, số nhiều juntos ((cũng) junta) | | | hội kín (hoạt động (chính trị)) | | | tập đoàn, phe đảng (khống chế một tổ chức, một quốc gia) |
/'dʤʌntou/
danh từ, số nhiều juntos ((cũng) junta) hội kín (hoạt động chính trị) tập đoàn, phe đảng (khống chế một tổ chức, một quốc gia)
|
|