 | ['dʒuəri] |
 | danh từ |
| |  | (pháp lý) nhóm người ngồi tại toà án để nghe các sự việc của một vụ án, rồi quyết định xem bị cáo có tội hay vô tội; ban hội thẩm; hội thẩm đoàn; hội đồng xét xử |
| |  | seven men and five women sit on the jury |
| | bảy người đàn ông và năm người đàn bà ngồi ở hội thẩm đoàn |
| |  | the jury returned a verdict of not guilty |
| | ban hội thẩm tuyên án rằng bị cáo vô tội |
| |  | the jury is/are still out |
| | hội thẩm đoàn chưa vào (vẫn còn đang hội ý với nhau) |
| |  | nhóm người được chọn để quyết định xem thí sinh nào thắng trong một cuộc thi; ban giám khảo |
| |  | the jury is/are about to announce the winners |
| | ban giám khảo sắp công bố tên những người thắng cuộc |