|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
jusque
![](img/dict/02C013DD.png) | [jusque] | ![](img/dict/47B803F7.png) | giới từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đến, cho đến | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Du matin jusqu'au soir | | từ sáng đến tối | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Jusqu'à la mort | | cho đến lúc chết | | ![](img/dict/72B02D27.png) | De Hanoï jusqu'à Hue | | từ Hà Nội đến Huế | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Jusqu'ici | | cho đến bây giờ, cho đến nơi này | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đến mức, đến cả | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il est allé jusqu'à le frapper | | nó đi đến mức đánh ông ta | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il réclame jusqu'à l'argent des cadeaux | | nó đòi đến cả tiền đồ mừng | | ![](img/dict/809C2811.png) | jusqu'à ce que | | ![](img/dict/633CF640.png) | cho đến lúc (mà) | | ![](img/dict/809C2811.png) | jusqu'à la gauche | | ![](img/dict/633CF640.png) | đến cùng | | ![](img/dict/809C2811.png) | jusqu'au moment où | | ![](img/dict/633CF640.png) | cho đến lúc; cho đến khi | | ![](img/dict/809C2811.png) | jusque-là | | ![](img/dict/633CF640.png) | cho đến đấy (nơi ấy, lúc ấy) | | ![](img/dict/809C2811.png) | s'en mettre jusque-là | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) ăn rất nhiều |
|
|
|
|