|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
juste
![](img/dict/02C013DD.png) | [juste] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | công bằng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Homme juste | | người công bằng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sentence juste | | bản án công bằng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chính đáng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Juste colère | | cơn giận chính đáng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Juste cause | | sự nghiệp chính nghĩa | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đúng, chính xác, xác đáng, thích đáng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Raisonnement juste | | lập luận đúng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Coup d'oeil juste | | cái nhìn chính xác | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mot juste | | từ thích đáng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vừa vặn, vừa khéo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Justes proportions | | tỉ lệ vừa vặn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sít, chật | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Souliers trop justes | | giày quá sít | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Abusif, absurde, approximatif, arbitraire, déraisonnable, désaccordé. Faux, incorrect, inexact, inique, injuste, réprouvé | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hơi thiếu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Repas trop juste pour dix personnes | | bữa ăn quá thiếu đối với mười người ăn | | ![](img/dict/809C2811.png) | à juste titre | | ![](img/dict/633CF640.png) | chính đáng | | ![](img/dict/809C2811.png) | être un peu juste | | ![](img/dict/633CF640.png) | thiếu tiền | | ![](img/dict/809C2811.png) | juste ciel ! | | ![](img/dict/633CF640.png) | trời ơi! (tỏ ý ngạc nhiên, bất bình) | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người công minh chính trực; người ngoan đạo mẫu mực | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cái công bằng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le juste et l'injuste | | cái công bằng và cái bất công | | ![](img/dict/809C2811.png) | dormir du sommeil du juste | | ![](img/dict/633CF640.png) | ngủ ngon giấc | ![](img/dict/47B803F7.png) | phó từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đúng, chính xác | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Voir juste | | nhìn đúng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đúng ngay, đúng vào | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Juste au-dessus des arbres | | đúng ngay trên ngọn cây | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Juste ce qu'il faut | | đúng cái cần thiết | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Juste à ce moment | | đúng vào lúc ấy | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vừa vặn; hơi thiếu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Prévoir un peu juste | | dự toán hơi thiếu | | ![](img/dict/809C2811.png) | au juste | | ![](img/dict/633CF640.png) | đúng, chính xác | | ![](img/dict/809C2811.png) | comme de juste | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) đúng theo lẽ |
|
|
|
|