![](img/dict/02C013DD.png) | [justesse] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự đúng đắn, sự chính xác; sự xác đáng, sự thích đáng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La justesse d'un raisonnement |
| tính đúng đắn của một lập luận |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La justesse d'une balance |
| sự chính xác của cái cân |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Comparaison qui manque de justesse |
| sự so sánh không đúng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Répondre avec justesse |
| trả lời đúng đắn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Justesse d'une expression |
| sự thích đáng của một từ ngữ |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Approximation, erreur, faute |
| ![](img/dict/809C2811.png) | de justesse |
| ![](img/dict/633CF640.png) | vừa sát |