|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
justification
 | [justification] |  | danh từ giống cái | |  | sự bào chữa, sự biện bạch | |  | Demander des justifications | | yêu cầu biện bạch | |  | Chercher des justifications | | tìm cách bào chữa | |  | sự chứng minh (là có thực, là đúng) | |  | Justification d'un fait | | sự chứng minh một sự kiện |  | phản nghĩa Accusation, calomnie | |  | (ngành in) sự ngắt dòng; chiều dài dòng; dòng |
|
|
|
|