justificative
justificative | ['dʒʌstifikeitiv] | | Cách viết khác: | | justificatory | | ['dʒʌstifikeitəri] | | tính từ | | | để bào chữa, để biện hộ, để chứng minh là đúng |
/'dʤʌstifikeitiv/ (justificatory) /'dʤʌstifikeitəri/
tính từ để bào chữa, để biện hộ, để chứng minh là đúng
|
|