![](img/dict/02C013DD.png) | [justifier] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | bào chữa, biện bạch |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Justifier quelqu'un d'une erreur |
| bào chữa cho sai lầm của ai |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avocat qui cherche à justifier son client |
| luật sư tìm cách bào chữa (biện hộ) cho thân chủ của mình |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Justifier sa conduite |
| biện bạch cho cách cư xử của mình |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm cho thành chính đáng, giải thích, nêu lí do |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ses craintes ne sont pas justifiées |
| những nỗi e sợ của nó là không có lí do |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chứng minh, chứng thực |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les événements ont justifié nos prévisions |
| diễn biến tình hình đã chứng thực dự đoán của chúng ta |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Accuser, blâmer, condamner, incriminer |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngành in) Justifier une ligne ngắt dòng; chèn dòng |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ gián tiếp |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | Justifier de mang chứng cứ cụ thể |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Quittance qui justifie du paiement |
| biên lai mang chứng cứ cụ thể cho sự trả tiền |