Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
juter


[juter]
nội động từ
rỉ nước
Fruit qui jute
quả rỉ nước ra
Rôti qui jute
thịt quay rỉ nước cốt ra
Pipe qui jute
(thân mật) cái điếu rỉ nước ra



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.