Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
jésus


[jésus]
danh từ giống đực
khổ giấy jexu (56 x 72 m)
xúc xích to
tượng (ảnh) Chúa hài đồng
(thân mật) em bé kháu khỉnh dễ thương
tính từ (không đổi)
(Papier jésus) khổ giấy jexu (56 x 72 m)


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.