Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kampong




kampong
['kɑmpɔη]
danh từ
khu vực có hàng rào bao quanh
làng ở Mã Lai


/'kɑmpɔɳ/

danh từ (Mâ-lai)
khu vực có hàng rào bao quanh
làng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.