Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
keyless




keyless
['ki:lis]
tính từ
không có chìa khoá; không lên dây bằng chìa (đồng hồ đã có cái vặn dây cót)


/'ki:lis/

tính từ
không có chìa khoá; không lên dây bằng chìa (đồng hồ đã có cái vặn dây cót)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.