Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
khedive




khedive
[ki'di:v]
danh từ
(sử học) Khê-đíp, Phó vương Ai-cập (trước lúc Ai-cập trở thành quốc gia độc lập)


/ki'di:v/

danh từ
(sử học) Khê-ddíp phó vương Ai-cập (trước lúc Ai-cập trở thành quốc gia độc lập)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.