Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khuất


caché; dissimulé
Cửa khuất sau lùm cây
porte dissimulée derrière un buisson
mort
Kẻ còn, người khuất
les uns sonts vivants, les autres sont morts
se soumettre; se plier
Không chịu khuất trước bạo lực
ne pas se soumettre devant la violence



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.