|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khuất
| caché; dissimulé | | | Cửa khuất sau lùm cây | | porte dissimulée derrière un buisson | | | mort | | | Kẻ còn, người khuất | | les uns sonts vivants, les autres sont morts | | | se soumettre; se plier | | | Không chịu khuất trước bạo lực | | ne pas se soumettre devant la violence |
|
|
|
|