Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khúc


(thá»±c vật há»c) gnaphalium
tronçon; portion; bief; tranche
Khúc gỗ
tronçon de bois
Khúc sông
bief d'un cours d'eau
Khúc cá
tranche de poisson
article; anneau; segment
(âm nhạc) morceau
Khúc nhạc
morceau de musique



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.