|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khúc
| (thá»±c váºt há»c) gnaphalium | | | tronçon; portion; bief; tranche | | | Khúc gá»— | | tronçon de bois | | | Khúc sông | | bief d'un cours d'eau | | | Khúc cá | | tranche de poisson | | | article; anneau; segment | | | (âm nhạc) morceau | | | Khúc nhạc | | morceau de musique |
|
|
|
|