|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
kia
| là; là-bas | | | Nó kia | | il est là | | | Tôi để cái mũ ở kia | | j'ai mis mon chapeau là-bas | | | ce...là; cet...là; cette... là; ces... là | | | Con đường kia | | ce chemin-là | | | Người kia | | cet homme-là | | | Cái nhà là | | cette maison-là | | | Những trẻ em kia | | ces enfants-là | | | voilà | | | Cái mũ kia | | voilà ce chapeau | | | Mẹ nó kia | | voilà sa mère | | | (particule de renforcement finale; ne se traduit pas) | | | dưới kia | | | là-dessous | | | trên kia | | | là-dessus; là-haut | | | trong kia | | | là-dedans | | | cái kia | | | celui-là; celle-là | | | hôm kia | | | avant-hier | | | một ngày kia | | | un de ces jours | | | người kia | | | celui-là; celle -là | | | những cái kia, những người kia | | | ceux-là; celles-là |
|
|
|
|