Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kibitzez


/'kibitsə/

danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
người hay dính vào chuyện người khác
người hay đứng chầu rìa, người hay đứng ngoài mách nước (đánh bài, đánh cờ...)

Related search result for "kibitzez"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.