Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
kif-kif


[kif-kif]
tính từ không đổi
(thân mật) cũng thế
Celui-ci ou celui-là c'est kif-kif
cái này hay cái kia, cũng thế



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.