Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kinglet




kinglet
['kiηlit]
danh từ
(động vật học) chim tước mào vàng
người cai trị một tiểu vương quốc; tiểu vương


/'kiɳlit/

danh từ
nhuốm & vua con
(động vật học) chim tước mào vàng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.