Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kinless




kinless
['kinlis]
tính từ
không bà con, không thân thích; không gia đình


/'kinlis/

tính từ
không bà con, không thân thích; không gia đình


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.