|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
kiềng
| trépied de cuisine | | | Đặt nồi lên kiềng | | poser la marmite sur un trépied de cuisine | | | collier | | | Kiềng vàng | | collier d'or | | | éviter | | | Kiềng mặt ai | | éviter de rencontrer quelqu'un | | | Vững như kiềng ba chân | | | être bien sur ses assises; reposer sur des fondements solides |
|
|
|
|