Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
knife-edge




knife-edge
['naifedʒ]
danh từ
lưỡi dao
cạnh dao (khối tựa hình lăng trụ ở cái cân)
on a knife-edge
(nói về người) lo lắng bồn chồn (đối với kết quả của việc gì); như ngồi trên đống lửa; đứng ngồi không yên
(nói về tình huống) mong manh, không chắc chắn
the success of the project is still very much on a knife-edge
thành công của đề án vẫn còn rất mỏng manh
he's on a knife-edge about his exam results
anh ta rất sốt ruột về kết quả thi của mình


/'naifedʤ/

danh từ
lưỡi dao
cạnh dao (khối tựa hình lăng trụ ở cái cân)

Related search result for "knife-edge"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.