Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
knife-rest




knife-rest
['naifrest]
danh từ
giá để dao (ở bàn ăn)


/'naifrest/

danh từ
giá để dao (ở bàn ăn)

Related search result for "knife-rest"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.