|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
knigh-errantry
knigh-errantry![](img/dict/02C013DD.png) | ['nait'erəntri] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính giang hồ hiệp sĩ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) tính hào hiệp viển vông (như) Đông-Ky-sốt |
/'nait'erəntri/
danh từ
tính giang hồ hiệp sĩ
(nghĩa bóng) tính hào hiệp viển vông (như Đông-Ky-sốt)
|
|
|
|