|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
koh-i-noor
koh-i-noor![](img/dict/02C013DD.png) | ['kouinuə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | viên kim cương côino nổi tiếng của Ấn độ (bị Anh chiếm đoạt từ 1849) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cái tráng lệ, cái lộng lẫy; cái đẹp tuyệt trần (có một không hai) |
/'kouinuə/
danh từ
viên kim cương côino (nổi tiếng của Ân độ, bị Anh chiếm đoạt từ 1849)
cái tráng lệ, cái lộng lẫy; cái đẹp tuyệt trần (có một không hai)
|
|
|
|