Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kumquat





danh từ
quả quất vàng



kumquat
['kʌmkwɔt]
danh từ
quả quất vàng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.