Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
kẻ


zigoto
Hắn là một kẻ kỳ cục
il est un drôle de zigoto
tracer; tirer; mener; rayer; régler
Kẻ một dòng
tracer une ligne
Kẻ một nét
tirer un trait
Kẻ một đường thẳng
mener une droite
Kẻ giấy
rayer du papier; régler du papier
dire du mal; médire; dénigrer
kẻ ăn người ở
les domestiques
kẻ hầu người hạ
les servantes
kẻ mắt
ombrer les paupières



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.