Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
la


[la]
mạo từ giống cái
xem le
La vache
con bò cái
đại từ giống cái
xem le
Il la remplace
anh ấy thay chị ấy
danh từ giống đực
(âm nhạc) nốt la
(hoá học) (La) lantan (kí hiệu)
donner le la
định mẫu mực, làm gương



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.