| 
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
	
		   
 la   
 
   | [la] |    | mạo từ giống cái |  |   |   | xem le |  |   |   | La vache |  |   | con bò cái |    | đại từ giống cái |  |   |   | xem le |  |   |   | Il la remplace |  |   | anh ấy thay chị ấy |    | danh từ giống đực |  |   |   | (âm nhạc) nốt la |  |   |   | (hoá học) (La) lantan (kí hiệu) |  |   |   | donner le la |  |   |   | định mẫu mực, làm gương |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |